Sau khi Đoàn Trường triển khai vận động ủng hộ để góp Quỹ đền ơn đáp nghĩa của Thành đoàn Hà Nội, thăm hỏi các gia đình có công với cách mạng trong dịp kỷ niệm 75 năm ngày Thương binh - Liệt sỹ, xây dựng công trình thanh niên cùng Tỉnh đoàn Vĩnh Phúc, Thành đoàn Hà Nội. LCĐ Khoa Vật lý đã tích tích hưởng ứng quyên góp được số tiền lên tới 770.000nvđ và đã chuyển toàn bộ số tiền ủng hộ về Văn phòng Đoàn Trường. Sau đây là danh sách các Đoàn viên trong LCĐ Khoa Vật lý đã hảo tâm ủng hộ. LCĐ xin cảm ơn các Đ/c!
STT |
TÊN TẬP THỂ,CÁ NHÂN ỦNG HỘ |
CHI ĐOÀN |
SỐ TIỀN |
|
1. |
Nguyễn Thị Diệp |
K45A-SPVLTA |
10.000 |
|
2. |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
K45A-SPVLTA |
10.000 |
|
3. |
Trần Vinh Huy |
K45A-SPVLTA |
10.000 |
|
4. |
Nguyễn Đức Mạnh |
K45A-SPVLTA |
10.000 |
|
5. |
Hứa Thị Tuyến |
K45A-SPVLTA |
10.000 |
|
6. |
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
K45A-SPVLTA |
10.000 |
|
7. |
CHATOUA CHONGTOUVANG |
K45A-SPVLTA |
10.000 |
|
8. |
Nguyễn Thị Lan Anh |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
9. |
Trần Thị Cúc |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
10. |
Lê Kim Dung |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
11. |
Đào Minh Đức |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
12. |
Nguyễn Thanh Hải |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
13. |
Nguyễn Thùy Linh |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
14. |
Nguyễn An Ly |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
15. |
Nguyễn Quang Minh |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
16. |
Lương Thị Quỳnh Phượng |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
17. |
Nghiêm Thị Quỳnh |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
18. |
Đinh Thị Thanh Thủy |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
19. |
Nguyễn Minh Thúy |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
20. |
Phạm Quỳnh Trang |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
21. |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
K46A- SPVLTA |
10.000 |
|
22. |
Nguyễn Hoàng Anh |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
23. |
Trần Thị Huyên |
K47A- SPVLTA |
20.000 |
|
24. |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
K47A- SPVLTA |
20.000 |
|
25. |
Nguyễn Thúy Huyền |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
26. |
Dương Thị Liên |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
27. |
Nguyễn Thùy Linh |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
28. |
Đỗ Thị Hồng Ngọc |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
29. |
Nguyễn Thị Ngọc |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
30. |
Hoàng Ngọc Quý |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
31. |
Văn Thị Thảo |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
32. |
Đinh Thị Thủy Tiên |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
33. |
Đặng Thuỳ Trang |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
34. |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
35. |
Hòa Thị Thanh Trúc |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
36. |
Lê Công Nguyên Tuấn |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
37. |
Ngô Văn Tuấn |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
38. |
Nguyễn Thị Tuyết |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
39. |
Thào Thị Hồng Vân |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
40. |
Nguyễn Thị Hoa |
K47A- SPVLTA |
10.000 |
|
41. |
Nguyễn Thị An |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
42. |
Vương Thị Kỳ Anh |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
43. |
Trần Thị Kim Chi |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
44. |
Trần Thị Hương Chúc |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
45. |
Đào Thị Dung |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
46. |
Phạm Thị Ánh Dương |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
47. |
Tống Bá Đạt |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
48. |
Nguyễn Thị Đích |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
49. |
Trần Thu Hà |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
50. |
Trần Thị Tuyết Hồng |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
51. |
Nguyễn Thu Hương |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
52. |
Nghiêm Xuân Khải |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
53. |
Đỗ Thị Lan |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
54. |
Nguyễn Thị Phương Lan |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
55. |
Phạm Mỹ Lệ |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
56. |
Phùng Mai Linh |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
57. |
Trần Mỹ Linh |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
58. |
Lưu Thị Ly |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
59. |
Ngô Thị Ngọc Mai |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
60. |
Đào Đức Mạnh |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
61. |
Trần Thị Minh |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
62. |
Trần Hoài Nam |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
63. |
Hoàng Nhật Ngọc |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
64. |
Nguyễn Hoài Ngọc |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
65. |
Trần Thị Thanh Ngân |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
66. |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
67. |
Hà Thị Ngọc |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
68. |
Nguyễn Phương Ngọc |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
69. |
Nguyễn Thu Phương |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
70. |
Phạm Xuân Tiến |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
71. |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
72. |
Nguyễn Văn Trung |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
73. |
Nguyễn Văn Trường |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
74. |
Nguyễn Công Tùng |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
75. |
Hà Lan Vi |
K47B -SPVL |
10.000 |
|
TỔNG SỐ TIỀN |
||||
Bằng số |
770.000 |
|||
Bằng chữ |
Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng |
TM.BCH LIÊN CHI ĐOÀN
BÍ THƯ
Nguyễn Thùy Linh
01/10/2024
17/10/2021
Bài viết hưởng ứng cuộc thi “ SINH VIÊN HPU2 VỚI Ý TƯỞNG KHỞI NGHIỆP - NĂM 2021”
05/10/2021